| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
1.430 mm [56-5/16"] |
| Cao |
| 932 mm [36-11/16"] (Khi nâng giá đỡ bản nhạc: 1.094 mm [43-1/16"]) |
|
|
| Dày |
|
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
|
| Kích thước hộp đựng |
Rộng x Cao x Dày |
| 1.570 mm x 620 mm x 1.410 mm [61-13/16" x 24-7/16" x 55-1/2"] |
|
|
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
88 |
| Loại |
Bàn phím GrandTouch-S™: (bằng gỗ chỉ phím trắng), mặt phím đen được phủ bằng hợp chất giống gỗ mun và ngà tổng hợp, cơ chế thoát escapement. |
| Touch Sensitivity |
Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed |
| 88 nốt có búa đối trọng nặng |
- |
| Đối trọng |
- |
| Pedal |
Số pedal |
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft |
| Bàn đạp GrandTouch |
Có |
| Chức năng có thể gán |
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause |
| Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD đa điểm |
| Ngôn ngữ |
English, Japanese |
| Bảng điều khiển |
Loại |
Nút điều chỉnh |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
| Tủ đàn |
| Kiểu nắp che phím |
Trượt |
| Giá để bản nhạc |
Có |
| Music Braces |
Có |
| Giọng nói |
| Bộ tạo âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
| Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) |
| Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có |
| Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) |
Có |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
480 Tiếng XG + 14 Bộ trống/SFX |
| Tính tương thích |
XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
7 loại |
| Thanh |
3 loại |
| Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
7 types + Người dùng |
| Biến tấu Chèn Vào |
12 loại |
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
| Stereophonic Optimizer |
Có |
| Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
| Tách tiếng |
Có |
| Duo |
Có |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
27 bản demo Voices + 50 bài hát cổ điển + 303 bài học |
| Thu Midi |
Số lượng bài hát |
250 |
| Số lượng track |
16 |
| Dung Lượng Dữ Liệu |
Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc) |
| Ghi âm (ổ flash USB) |
Thời gian ghi (tối đa) |
80 phút/bài hát |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi) |
| Thu âm |
SMF (Định dạng 0), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi) |
| Các chức năng |
| Buồng Piano |
Có |
| Nhịp điệu |
Số lượng nhịp điệu |
20 |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
| Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
| Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
| Tinh chỉnh |
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
| Loại âm giai |
7 loại |
| Giao tiếp âm thanh USB |
44,1 kHz, 24 bit, stereo |
| Bluetooth |
Âm thanh, MIDI (thay đổi tùy theo khu vực) |
| Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB |
| Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
| Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
| AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini- |
| NGÕ RA PHỤ |
Standard phone jack (L/L+R, R)- |
| USB TO DEVICE |
Type A- |
| USB TO HOST |
Loại B |
| DC IN |
24 V |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
|
| Loa |
| (16 cm + 8 cm với Waveguide + 2.5 cm (dome) với Waveguide) × 2, Loa Spruce Cone |
|
|
| Bộ nguồn |
| Bộ đổi nguồn AC |
PA-500 |
| Tự động Tắt Nguồn |
Có |
| Phụ Kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Ghế*, Dây nguồn*/Bộ chuyển đổi AC* (PA-500) *Thay đổi theo khu vực |
| Phụ kiện bán riêng |
Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Bộ bàn đạp (FC35), bộ chuyển nguồn AC (PA-500), bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01) |