LUÔN LUÔN HÀI LÒNG!
CSP sẽ xóa tan mọi định kiến nếu có về việc chơi piano là một trải nghiệm khó khăn và bực bội. Ứng dụng CSP chuyên dụng sẽ phân tích bản nhạc bạn muốn chơi và sau đó tạo điểm số đệm piano cho bạn. Tất cả những gì bạn phải làm là theo dõi Stream Lights!
Phát các bài hát yêu thích của bạn ngay lập tức với chức năng “audio to score”
Smart Pianist có chức năng "Audio To Score" tự động tạo điểm đệm piano từ các bài hát trên thiết bị thông minh của bạn, cho phép bạn chơi theo giai điệu yêu thích của mình.
Nhạc đệm của ban nhạc dự phòng mà bạn có thể hát cùng
Thưởng thức phần đệm từ một ban nhạc đệm năng động, ngay cả khi bạn đang chơi một mình. Phần đệm cung cấp nhiều mẫu đa dạng trên nhiều thể loại để phù hợp với màn trình diễn của bạn. Bạn cũng có thể kết nối micro và hát cùng với các chức năng hòa âm cho phép bạn tự động tạo bản sao lưu hợp xướng cho các buổi biểu diễn của mình, ngay cả khi bạn đang hát một mình
Buổi hòa nhạc với âm thanh đại dương cầm trong tầm tay bạn
Dòng CSP có Tiếng (Voices) piano được tạo ra bằng các mẫu từ cây đại dương cầm hòa nhạc CFX hàng đầu của Yamaha và cây đàn đại hòa nhạc Bösendorfer nổi tiếng thế giới. Những nhạc cụ tuyệt vời này tái tạo cách âm thanh vang vọng khác nhau ở các địa điểm khác nhau như hội trường, nhà thờ và các phòng nhỏ hơn. Thậm chí tái tạo lại những thay đổi tinh tế trong giai điệu xảy ra khi nắp đại dương cầm được mở hoặc đóng. Với các phím đàn hồi nhanh chóng để phát lại nhanh chóng các nốt lặp lại, Dòng CSP mang đến cảm giác ấn tượng tương tự như của một cây đại dương cầm thực tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Rộng |
1,412 mm (55-85") (Polished finish: 1,418 mm (55-13/16")) |
|
Cao |
1,040 mm (40-15/16") (Polished finish: 1,040 mm (40-15/16")) |
|
Sâu |
465 mm (18-5/16") (Polished finish: 466 mm (18-6/16")) |
|
Trọng lượng |
67.0 kg (147 lb, 12 oz) (Polished finish: 69.0 kg (152 lb, 2 oz)) |
|
Loại bàn phím |
NWX (Natural Wood X) keyboard with synthetic ebony and ivory keytops, escapement |
|
Touch Sensitivity |
Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed |
|
Số pedal |
3 |
|
Chức năng Pedal |
|
|
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
|
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
|
Ngôn ngữ hiển thị |
26 Languages (English, Japanese, Germany, French, Spanish, etc.) |
|
Ngôn ngữ bảng điều khiển |
English |
|
Nữa pedal |
Yes |
|
Kiểu nắp che phím |
Sliding |
|
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
|
Lấy mẫu song âm Binaural |
Yes (Yamaha CFX Voice only) |
|
Mẫu Key-off |
Yes |
|
Nhả Âm Êm ái |
Yes |
|
Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Yes |
|
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
|
Số giọng cài sẵn |
58 Preset |
|
EQ Master |
5 Preset + User |
|
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
|
Stereophonic Optimizer |
Yes |
|
Hòa Âm Giọng |
Yes (44 Preset)* |
|
Tách tiếng |
Yes |
|
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
470 |
|
Tiết tấu đặc trưng |
396 Pro Styles, 34 Session Styles, 4 Free Play Styles, 36 Pianist Styles |
|
Phân ngón |
Chord Detection Area Full, Chord Detection Area Lower |
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 1, ENDING x 1, MAIN x 4, FILL IN x 4 |
|
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
403 |
|
Số lượng track |
16 |
|
Dung Lượng Dữ Liệu |
Depending on the Smart Device |
|
Chức năng thu âm |
Yes |
|
Phát lại (định dạng dữ liệu) |
SMF (Format 0 & 1), XF |
|
Thu âm (định dạng dữ liệu) |
|
|
Bài học//Hướng dẫn |
Correct Key, Any Key, Your Tempo* |
|
Đèn hướng dẫn |
Stream Lights (4 steps) |
|
Phát lại (đầu thu âm usb) |
Supported format by the Smart Device |
|
Thu âm (đầu thu âm usb) |
WAV/AAC |
|
Bộ đếm nhịp |
Yes |
|
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500, Tap Tempo |
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
|
Loại âm giai |
9 |
|
Audio to Score |
Yes |
|
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory |
Yes |
|
Kết nối Micro |
Input Volume, Mic/Line In |
|
Kết nối MIDI |
IN/OUT/THRU |
|
AUX IN |
Stereo mini |
|
NGÕ RA PHỤ |
Yes |
|
USB TO DEVICE |
USB TO DEVICE, iPad |
|
USB TO HOST |
Yes |
|
Ampli |
(45 W + 45 W) × 2 |
|
Loa |
(16 cm + 8 cm) ×2 |
|
Bộ tối ưu hóa âm thanh |
Yes |
|
Phụ kiện |
Owner’s Manual, Warranty*, Online Member Product Registration, Bench*, Power cord, USB Wireless LAN adaptor*, Owner’s Manual of USB wireless LAN adaptor*, USB cable (USB Type A – USB Type B)*, USB conversion cable (USB Type B – USB Micro B / USB Type B – USB Type C)* *May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. |