Piano điện Yamaha CLP-875R/ B/ WH/ WB + Bench + PA 300C

Piano điện Yamaha CLP-875R/ B/ WH/ WB + Bench + PA 300C

  • 67
  • 75.900.000đ
  • Indonesia/ Japan
  • 1 năm
  • Còn hàng

 

  CLP-875
Kích thước Rộng 1.450 mm [57-1/16"] Bề mặt đánh bóng: 1.455 mm [57-5/16"]
Cao 967 mm [38-1/16"] (với giá đỡ nhạc nâng lên: 1.130 mm [44-1/2"]) Hoàn thiện bóng: 970 mm [38-3/16"] (với giá đỡ nhạc nâng lên: 1.131 mm [44 -1/2"])
Dày 465 mm [18-5/16"] Bề mặt được đánh bóng: 465 mm [18-5/16"]
Trọng lượng Trọng lượng 71 kg [156 lb, 8 oz] Lớp hoàn thiện được đánh bóng: 74 kg [163 lb, 2 oz]
Kích thước hộp đựng Rộng x Cao x Dày 1.590 mm x 621 mm x 730 mm [62-5/8" x 24-7/16" x 28-3/4"]
Bàn phím Số phím 88
Loại Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
Touch Sensitivity Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed
88 nốt có búa đối trọng nặng
Pedal Số pedal 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
Bàn đạp GrandTouch Có (với Bộ giảm âm đáp ứng GP)
Chức năng có thể gán Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
Hiển thị Loại Màn hình LCD đa điểm
Ngôn ngữ English, Japanese
Bảng điều khiển Loại Màn hình cảm ứng
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Kiểu nắp che phím Trượt
Giá để bản nhạc
Music Braces
Bộ tạo âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
Virtual Resonance Modeling (VRM)
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand)
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256
Cài đặt sẵn Số giọng 38
Loại Tiếng Vang 7 loại
Thanh 3 loại
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) 7 types + Người dùng
Biến tấu Chèn Vào 12 loại
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng
Duo
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 23 bản demo Voices + 50 bài hát cổ điển + 303 bài học
Thu Midi Số lượng bài hát 250
Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc)
Ghi âm (ổ flash USB) Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi)
Thu âm SMF (Định dạng 0), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi)
Buồng Piano
Nhịp điệu Số lượng nhịp điệu 20
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz)
Loại âm giai 7 loại
Giao tiếp âm thanh USB 44,1 kHz, 24 bit, stereo
Bluetooth Âm thanh, MIDI (thay đổi tùy theo khu vực)
Lưu trữ Bộ nhớ trong Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2)
AUX IN Giắc cắm Stereo mini
NGÕ RA PHỤ Standard phone jack (L/L+R, R)
USB TO DEVICE Type A
USB TO HOST Loại B
DC IN 24 V
Ampli (45 W + 25 W + 40 W) × 2
Loa (16 cm + 8 cm với bộ khuếch tán + 2,5 cm (vòm) với Bidirectional Horn) × 2
Bộ đổi nguồn AC PA-500
Tiêu thụ điện 55 W (Khi sử dụng bộ chuyển đổi AC PA-500)
Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Ghế*, Dây nguồn*/Bộ chuyển đổi AC* (PA-500) *Thay đổi theo khu vực
Phụ kiện bán riêng Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Bộ bàn đạp (FC35), bộ chuyển nguồn AC (PA-500), bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01)

Chia sẻ:

Sản phẩm liên quan