Piano điện Yamaha CLP-835PE + Bench + PA 300C

Piano điện Yamaha CLP-835PE + Bench + PA 300C

Âm thanh của cây đại dương cầm hòa nhạc Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial có sẵn ở dạng âm thanh song âm (Binaural sound). Tân hưởng chơi theo nhiều nhịp điệu khác nhau, cũng như hai tiếng fortepiano.
  • 254
  • 54.809.000đ
  • Indonesia/ Japan
  • 1 năm
  • Còn hàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước Rộng 1.450 mm [57-1/16"] Bề mặt đánh bóng: 1.455 mm [57-5/16"]
Cao 927 mm [36-1/2"] (với giá đỡ nhạc nâng lên: 1.083 mm [42-5/8"]) Hoàn thiện bóng: 930 mm [36-5/8"] (với giá đỡ nhạc nâng lên: 1.084 mm [42 -16/11"])
Dày 460 mm [18-1/8"] Bề mặt được đánh bóng: 460 mm [18-1/8"]
Trọng lượng Trọng lượng 57 kg [125 lb, 11 oz] Bề mặt được đánh bóng: 60 kg [132 lb, 4 oz]
Kích thước hộp đựng Rộng x Cao x Dày 1.571 mm x 639 mm x 569 mm [61-7/8" x 25-3/16" x 22-3/8"]
Bàn phím Loại Bàn phím GrandTouch-S™(bằng nhựa) với bàn phím đen được phủ bằng hợp chất giống gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement.
Touch Sensitivity Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed
Pedal Số pedal 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
Bàn đạp GrandTouch
Chức năng có thể gán Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
Hiển thị Loại Màn hình LCD đa điểm
Ngôn ngữ English, Japanese
Bảng điều khiển Loại Nút điều chỉnh
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Kiểu nắp che phím Trượt
Giá để bản nhạc
Music Braces
Bộ tạo âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
Virtual Resonance Modeling (VRM)
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand)
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256
Cài đặt sẵn Số giọng 38
Loại Tiếng Vang 7 loại
Thanh 3 loại
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) 7 types + Người dùng
Biến tấu Chèn Vào 12 loại
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng
Duo
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 23 bản demo Voices + 50 bài hát cổ điển + 303 bài học
Thu Midi Số lượng bài hát 250
Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc)
Ghi âm (ổ flash USB) Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi)
Thu âm SMF (Định dạng 0), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi)
Buồng Piano
Nhịp điệu Số lượng nhịp điệu 20
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz)
Loại âm giai 7 loại
Giao tiếp âm thanh USB 44,1 kHz, 24 bit, stereo
Bluetooth Âm thanh, MIDI (thay đổi tùy theo khu vực)
Lưu trữ Bộ nhớ trong Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2)
AUX IN Giắc cắm Stereo mini
NGÕ RA PHỤ Standard phone jack (L/L+R, R)
USB TO DEVICE Type A
USB TO HOST Loại B
DC IN 16 V
Ampli 30 W × 2
Loa 16 cm với bộ khuếch tán × 2
Bộ đổi nguồn AC PA-300C
Tiêu thụ điện 18 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C)
Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Ghế*, Dây nguồn*/Bộ chuyển đổi AC* (PA-300C) *Thay đổi tùy theo khu vực
Phụ kiện bán riêng Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Bộ bàn đạp (FC35), bộ chuyển nguồn AC (PA-300C), bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01)

Chia sẻ: