Tư vấn mua hàng (8:00 - 20:00)
0901 236 341 ( Mrs. Huyền )
0918 582 492 ( Mr. Trung )
Góp ý, khiếu nại (8:00 - 20:00)
0901 236 341
Bảo hành (8:00 - 20:00)
0901 236 341
0254 3582 581
Piano Yamaha CVP-701PE
Mang đến chất lượng âm thanh chân thực, chạm đến trái tim của mỗi người yêu nhạc. Bài viết này sẽ cũng cấp cho các bạn một số thông tin cơ bản về cây đàn piano điện cao cấp này.
Đặc điểm, tính năng nổi bật của cây đàn piano điện Yamaha CVP – 701
Model CVP-701 này của Yamaha phục vụ cho nhu cầu đối tượng biểu diễn chuyên nghiệp bởi nó cho ra chính xác thứ âm thanh mà các nhạc nhạc công muốn thông qua các phím cảm ứng và cảm nhận từ pedal. Khi chơi, người chơi sẽ có cảm giác như đang chơi trên một cây đại dương cầm thực sự.
Ngoài chất lượng âm thanh và những công năng ấn tượng của dòng đàn piano cỡ lớn, Piano Yamaha CVP-701 còn có chức năng hướng dẫn học nhạc và nhạc đệm tự động rất hữu ích cho các buổi đồng diễn.
Kích thước | Chiều rộng | 1,352 mm (53-1/4") (Polished finish: 1,355 mm (53-3/8")) |
---|---|---|
Chiều cao | 918 mm (36-1/8") (Polished finish: 921 mm (36-1/4")) | |
Độ sâu | 595 mm (23-7/16") (Polished finish: 596 mm (23-7/16")) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 59.0 kg (130 lbs., 1 oz) (Polished finish: 61.5 kg (135 lbs., 9 oz)) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | GH3X (Graded Hammer 3X) keyboard with synthetic ivory keytops, escapement | |
Hiển thị | Loại | TFT Color LCD |
Kích cỡ | 4.3 inch (480 x 272 dots) | |
Màu sắc | Yes | |
Ngôn ngữ | English, Japanese, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English only |
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Yes | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play / Pause, Style Start / Stop, Volume, etc. | |
Hiển thị | LCD Brightness | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding |
Giá để bản nhạc | Yes | |
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Mẫu Key-off | Yes | |
Nhả Âm Êm ái | Yes | |
VRM | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 777 Voices + 29 Drum / SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 10 VRM Voices, 49 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 13 Natural! Voices, 26 Sweet! Voices, 58 Cool! Voices, 70 Live! Voices, 20 Organ Flutes! Voices | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Yes |
Tính tương thích | XG, GS (for Song playback), GM, GM2 | |
Loại | Tiếng Vang | 58 Preset + 3 User |
Thanh | 106 Preset + 3 User | |
DSP | 295 Preset + 3 User | |
Bộ nén Master | 5 Preset + 5 User | |
EQ Master | 5 Preset + 2 User | |
EQ Part | 27 Parts | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 310 |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format GE (Guitar Edition) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 65 |
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB / Song | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Demo | Yes | |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Yes | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Buồng Piano | Yes | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | WAV |
Thu âm | WAV | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Tổng hợp | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | Yes | |
Tinh chỉnh | Yes | |
Loại âm giai | 9 | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 2.8 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Drive | |
Kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | Input Volume, Mic / Line In | |
MIDI | IN / OUT / THRU | |
AUX IN | Stereo mini | |
NGÕ RA PHỤ | L / L + R, R | |
Pedal PHỤ | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 25 W x 2 | |
Loa | 16 cm x 2 [6 - 5/16" x 2] | |
Tiêu thụ điện | 22 W | |
Phụ kiện | Owner's Manual, Data List, "50 Greats for the Piano" Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), Holder Set |